Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告捷

Pinyin: gào jié

Meanings: Báo tin chiến thắng hoặc thành công., To report a victory or success., ①(打仗、比赛)取得胜利。[例]首战告捷。*②报告战胜的消息。[例]盟军各个战区纷纷告捷。[例]与太宗俱服金甲,乘戎辂;告捷于太庙。——《旧唐书·李勣传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 扌, 疌

Chinese meaning: ①(打仗、比赛)取得胜利。[例]首战告捷。*②报告战胜的消息。[例]盟军各个战区纷纷告捷。[例]与太宗俱服金甲,乘戎辂;告捷于太庙。——《旧唐书·李勣传》。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh thi đấu, cạnh tranh hoặc chiến đấu và thường mang ý nghĩa tích cực về sự thành công.

Example: 比赛结果传来,我们队告捷。

Example pinyin: bǐ sài jié guǒ chuán lái , wǒ men duì gào jié 。

Tiếng Việt: Kết quả trận đấu truyền đến, đội chúng tôi đã chiến thắng.

告捷
gào jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo tin chiến thắng hoặc thành công.

To report a victory or success.

(打仗、比赛)取得胜利。首战告捷

报告战胜的消息。盟军各个战区纷纷告捷。与太宗俱服金甲,乘戎辂;告捷于太庙。——《旧唐书·李勣传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

告捷 (gào jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung