Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告成
Pinyin: gào chéng
Meanings: To announce the completion of something., Thông báo hoàn thành một việc gì đó., ①事情宣告完成,报告上级。[例]经营四方,告成于王。——《诗·大雅·江汉》。[例]大功告成。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①事情宣告完成,报告上级。[例]经营四方,告成于王。——《诗·大雅·江汉》。[例]大功告成。
Grammar: Được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc hoàn tất công việc hay dự án nào đó. Thường kết hợp với các danh từ chỉ công việc lớn.
Example: 工程终于告成。
Example pinyin: gōng chéng zhōng yú gào chéng 。
Tiếng Việt: Công trình cuối cùng đã hoàn thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông báo hoàn thành một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To announce the completion of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情宣告完成,报告上级。经营四方,告成于王。——《诗·大雅·江汉》。大功告成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!