Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告慰
Pinyin: gào wèi
Meanings: An ủi, báo tin vui để làm dịu lòng người khác., To console or bring comfort by sharing good news., ①表示安慰;感到安慰。[例]告慰英灵。[例]今天可以告慰您的是:这些淋漓的鲜血已经提醒人们,必须认真总结历史的经验教训了。——《一封终于发出的信》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 尉, 心
Chinese meaning: ①表示安慰;感到安慰。[例]告慰英灵。[例]今天可以告慰您的是:这些淋漓的鲜血已经提醒人们,必须认真总结历史的经验教训了。——《一封终于发出的信》。
Grammar: Thường dùng với đối tượng là người thân hoặc những người quan trọng trong cuộc sống của mình. Cấu trúc: 告慰 + đối tượng.
Example: 他写信告慰亲人。
Example pinyin: tā xiě xìn gào wèi qīn rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy viết thư để an ủi người thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An ủi, báo tin vui để làm dịu lòng người khác.
Nghĩa phụ
English
To console or bring comfort by sharing good news.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这些淋漓的鲜血已经提醒人们,必须认真总结历史的经验教训了。——《一封终于发出的信》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!