Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告急
Pinyin: gào jí
Meanings: Báo động khẩn cấp, kêu gọi cứu trợ gấp., To send an emergency alert or call for urgent help., ①报告事情紧急,并请求援助。[例]在战斗之前,他过河去向总部告急。[例]他被朋友告发了。[例]申包胥如秦乞师,曰:“……寡君失守社稷,越在草莽,使下臣告急。”——《左传·定公四年》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 刍, 心
Chinese meaning: ①报告事情紧急,并请求援助。[例]在战斗之前,他过河去向总部告急。[例]他被朋友告发了。[例]申包胥如秦乞师,曰:“……寡君失守社稷,越在草莽,使下臣告急。”——《左传·定公四年》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong tình huống nguy cấp.
Example: 前线告急,请求支援。
Example pinyin: qián xiàn gào jí , qǐng qiú zhī yuán 。
Tiếng Việt: Tiền tuyến báo động khẩn cấp, yêu cầu hỗ trợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo động khẩn cấp, kêu gọi cứu trợ gấp.
Nghĩa phụ
English
To send an emergency alert or call for urgent help.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“……寡君失守社稷,越在草莽,使下臣告急。”——《左传·定公四年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!