Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告往知来
Pinyin: gào wǎng zhī lái
Meanings: To know the past and future through signs., Biết được quá khứ và tương lai qua dấu hiệu., 告诉了这一点,就可以知道另一点。比喻能明了事物的因果同异的关系,据此知彼。[出处]《论语·学而》“赐也,始可与言《诗》已矣,告诸往而知来者。”[例]与赐、商言诗,切磋绘事,~。——清·魏源《诗比兴笺序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 主, 彳, 矢, 来
Chinese meaning: 告诉了这一点,就可以知道另一点。比喻能明了事物的因果同异的关系,据此知彼。[出处]《论语·学而》“赐也,始可与言《诗》已矣,告诸往而知来者。”[例]与赐、商言诗,切磋绘事,~。——清·魏源《诗比兴笺序》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt sâu sắc hơn về quy luật thời gian.
Example: 通过历史可以告往知来。
Example pinyin: tōng guò lì shǐ kě yǐ gào wǎng zhī lái 。
Tiếng Việt: Thông qua lịch sử có thể biết được quá khứ và tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết được quá khứ và tương lai qua dấu hiệu.
Nghĩa phụ
English
To know the past and future through signs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
告诉了这一点,就可以知道另一点。比喻能明了事物的因果同异的关系,据此知彼。[出处]《论语·学而》“赐也,始可与言《诗》已矣,告诸往而知来者。”[例]与赐、商言诗,切磋绘事,~。——清·魏源《诗比兴笺序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế