Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告密

Pinyin: gào mì

Meanings: Báo cáo bí mật hoặc tố giác một hành động xấu., To report secrets or denounce a bad action., ①向上司或有关部门举发别人的秘密。[例]因同伙告密而被捕。[例]由于叛徒告密,方志敏同志不幸落在敌人的手里。——《同志的信任》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 宓, 山

Chinese meaning: ①向上司或有关部门举发别人的秘密。[例]因同伙告密而被捕。[例]由于叛徒告密,方志敏同志不幸落在敌人的手里。——《同志的信任》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 有人向警方告密了他的犯罪行为。

Example pinyin: yǒu rén xiàng jǐng fāng gào mì le tā de fàn zuì xíng wéi 。

Tiếng Việt: Có người đã tố giác hành vi phạm tội của anh ấy với cảnh sát.

告密
gào mì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo bí mật hoặc tố giác một hành động xấu.

To report secrets or denounce a bad action.

向上司或有关部门举发别人的秘密。因同伙告密而被捕。由于叛徒告密,方志敏同志不幸落在敌人的手里。——《同志的信任》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

告密 (gào mì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung