Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告官

Pinyin: gào guān

Meanings: Khiếu nại hoặc tố cáo lên quan chức/tòa án., To file a complaint or accusation to authorities/court., ①旧指向官府控告。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①旧指向官府控告。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến vấn đề pháp lý hoặc tranh chấp.

Example: 他决定告官解决这个问题。

Example pinyin: tā jué dìng gào guān jiě jué zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định kiện lên quan để giải quyết vấn đề này.

告官
gào guān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiếu nại hoặc tố cáo lên quan chức/tòa án.

To file a complaint or accusation to authorities/court.

旧指向官府控告

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...