Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告坐

Pinyin: gào zuò

Meanings: To apologize for sitting down (a polite expression in ancient culture)., Xin lỗi vì đã ngồi xuống (lời nói lịch sự trong văn hóa xưa)., ①上级或长辈让下级或晚辈坐,下级或晚辈谦让或道谢后坐下(见于早期白话)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 从, 土

Chinese meaning: ①上级或长辈让下级或晚辈坐,下级或晚辈谦让或道谢后坐下(见于早期白话)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, ít phổ biến trong tiếng hiện đại, chủ yếu dùng trong văn cổ.

Example: 他进来后告坐才坐下。

Example pinyin: tā jìn lái hòu gào zuò cái zuò xià 。

Tiếng Việt: Sau khi vào, anh ấy xin lỗi rồi mới ngồi xuống.

告坐
gào zuò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin lỗi vì đã ngồi xuống (lời nói lịch sự trong văn hóa xưa).

To apologize for sitting down (a polite expression in ancient culture).

上级或长辈让下级或晚辈坐,下级或晚辈谦让或道谢后坐下(见于早期白话)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

告坐 (gào zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung