Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告吹

Pinyin: gào chuī

Meanings: Thông báo hủy bỏ, thất bại., To announce cancellation or failure., ①宣告破灭或失败。[例]原订的计划告吹了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 欠

Chinese meaning: ①宣告破灭或失败。[例]原订的计划告吹了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong tình huống kế hoạch hoặc dự định không thành.

Example: 这次合作告吹了。

Example pinyin: zhè cì hé zuò gào chuī le 。

Tiếng Việt: Cuộc hợp tác lần này đã bị hủy bỏ.

告吹
gào chuī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông báo hủy bỏ, thất bại.

To announce cancellation or failure.

宣告破灭或失败。原订的计划告吹了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

告吹 (gào chuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung