Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告发
Pinyin: gào fā
Meanings: To report or expose a wrongdoing., Tố cáo, vạch mặt một hành vi sai trái., ①指由被害人或犯罪人以外的人向侦察机关报告某人的犯罪行为。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 发
Chinese meaning: ①指由被害人或犯罪人以外的人向侦察机关报告某人的犯罪行为。
Grammar: Động từ hai âm tiết, theo sau thường là danh từ chỉ đối tượng hoặc hành vi bị tố cáo.
Example: 他告发了同事的不正当行为。
Example pinyin: tā gào fā le tóng shì de bú zhèng dāng xíng wéi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tố cáo hành vi không đúng đắn của đồng nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tố cáo, vạch mặt một hành vi sai trái.
Nghĩa phụ
English
To report or expose a wrongdoing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指由被害人或犯罪人以外的人向侦察机关报告某人的犯罪行为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!