Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告劳
Pinyin: gào láo
Meanings: To complain about fatigue or busyness., Than phiền về sự mệt mỏi, bận rộn., ①指对别人诉说自己办事的劳苦状。[例]万方告劳。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 力
Chinese meaning: ①指对别人诉说自己办事的劳苦状。[例]万方告劳。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi nguyên nhân gây mệt mỏi.
Example: 他常常告劳工作太忙。
Example pinyin: tā cháng cháng gào láo gōng zuò tài máng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường than phiền rằng công việc quá bận rộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Than phiền về sự mệt mỏi, bận rộn.
Nghĩa phụ
English
To complain about fatigue or busyness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对别人诉说自己办事的劳苦状。万方告劳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!