Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告别

Pinyin: gào bié

Meanings: Chia tay, từ biệt., To say goodbye, to part with., ①离别;辞别。[例]依依不舍地告别了那个令人愉快的市镇。*②通知离别。[例]告别家乡父老。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 刂, 另

Chinese meaning: ①离别;辞别。[例]依依不舍地告别了那个令人愉快的市镇。*②通知离别。[例]告别家乡父老。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng chia tay.

Example: 我们要告别了。

Example pinyin: wǒ men yào gào bié le 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải chia tay rồi.

告别
gào bié
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia tay, từ biệt.

To say goodbye, to part with.

离别;辞别。依依不舍地告别了那个令人愉快的市镇

通知离别。告别家乡父老

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...