Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告借

Pinyin: gào jiè

Meanings: To ask to borrow money or items., Xin mượn tiền hoặc đồ vật., ①告贷。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 亻, 昔

Chinese meaning: ①告贷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi danh từ chỉ thứ muốn mượn.

Example: 他向朋友告借了一些钱。

Example pinyin: tā xiàng péng yǒu gào jiè le yì xiē qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hỏi bạn bè mượn một ít tiền.

告借
gào jiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin mượn tiền hoặc đồ vật.

To ask to borrow money or items.

告贷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

告借 (gào jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung