Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告倒

Pinyin: gào dǎo

Meanings: Khiếu kiện ai đó đến mức người đó bị trừng phạt., To sue someone to the point where they are punished., ①状得胜诉,判对方有罪。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 亻, 到

Chinese meaning: ①状得胜诉,判对方有罪。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, dùng trong pháp luật hoặc tranh chấp.

Example: 他被人告倒了。

Example pinyin: tā bèi rén gào dǎo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị người ta kiện đến mức bị trừng phạt.

告倒
gào dǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiếu kiện ai đó đến mức người đó bị trừng phạt.

To sue someone to the point where they are punished.

状得胜诉,判对方有罪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

告倒 (gào dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung