Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告便

Pinyin: gào biàn

Meanings: Xin lỗi vì bất tiện; thông báo điều không thuận lợi., To apologize for inconvenience; to inform of something inconvenient., ①礼貌用语,指向对方告诉自己要稍微离开一会儿。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 亻, 更

Chinese meaning: ①礼貌用语,指向对方告诉自己要稍微离开一会儿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói lịch sự hoặc văn viết trang trọng.

Example: 实在抱歉,此事我只能告便了。

Example pinyin: shí zài bào qiàn , cǐ shì wǒ zhǐ néng gào biàn le 。

Tiếng Việt: Thực sự rất tiếc, việc này tôi chỉ có thể xin lỗi vì sự bất tiện rồi.

告便
gào biàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin lỗi vì bất tiện; thông báo điều không thuận lợi.

To apologize for inconvenience; to inform of something inconvenient.

礼貌用语,指向对方告诉自己要稍微离开一会儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...