Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chéng

Meanings: Trình bày, đưa lên xem xét hoặc chấp thuận., To present, submit for review or approval., ①用本义。[据]呈,平也。——《说文》。*②呈现,显现,显露。[据]呈,显也。——《广韵》。[例]延颈秀项,皓质呈露,芳泽无加,铅华弗御。——曹植《洛神赋》。注:“见也。”[例]无风亦呈袅娜之姿。——清·李渔《闲情偶寄·种植部》。[合]呈华(显示才华);呈瑞(呈现祥瑞);呈质(呈现本体)。*③送交,呈报——送东西给人的敬词。[合]呈告(上报);呈案(呈送归案);呈教(呈上请教);呈送(上送);呈阅(送上审阅);呈验(送上检验)。*④献。[例]汝曹呈艺已遍,吾当呈艺。——《避暑录话》。[合]呈艺(献技,献艺);呈献(敬献)。*⑤推荐。[合]呈见(举荐而使谒见);呈试(举荐考试)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, 王

Chinese meaning: ①用本义。[据]呈,平也。——《说文》。*②呈现,显现,显露。[据]呈,显也。——《广韵》。[例]延颈秀项,皓质呈露,芳泽无加,铅华弗御。——曹植《洛神赋》。注:“见也。”[例]无风亦呈袅娜之姿。——清·李渔《闲情偶寄·种植部》。[合]呈华(显示才华);呈瑞(呈现祥瑞);呈质(呈现本体)。*③送交,呈报——送东西给人的敬词。[合]呈告(上报);呈案(呈送归案);呈教(呈上请教);呈送(上送);呈阅(送上审阅);呈验(送上检验)。*④献。[例]汝曹呈艺已遍,吾当呈艺。——《避暑录话》。[合]呈艺(献技,献艺);呈献(敬献)。*⑤推荐。[合]呈见(举荐而使谒见);呈试(举荐考试)。

Hán Việt reading: trình

Grammar: Thường đi kèm với đối tượng mà cái gì đó được trình bày hoặc nộp lên.

Example: 这份报告已呈交给领导。

Example pinyin: zhè fèn bào gào yǐ chéng jiāo gěi lǐng dǎo 。

Tiếng Việt: Báo cáo này đã được trình lên lãnh đạo.

chéng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trình bày, đưa lên xem xét hoặc chấp thuận.

trình

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To present, submit for review or approval.

用本义。呈,平也。——《说文》

呈现,显现,显露。[据]呈,显也。——《广韵》。[例]延颈秀项,皓质呈露,芳泽无加,铅华弗御。——曹植《洛神赋》。注

“见也。”无风亦呈袅娜之姿。——清·李渔《闲情偶寄·种植部》。呈华(显示才华);呈瑞(呈现祥瑞);呈质(呈现本体)

送交,呈报——送东西给人的敬词。呈告(上报);呈案(呈送归案);呈教(呈上请教);呈送(上送);呈阅(送上审阅);呈验(送上检验)

献。汝曹呈艺已遍,吾当呈艺。——《避暑录话》。呈艺(献技,献艺);呈献(敬献)

推荐。呈见(举荐而使谒见);呈试(举荐考试)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呈 (chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung