Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呈露

Pinyin: chéng lù

Meanings: To reveal or display clearly., Bộc lộ, thể hiện rõ ràng., ①显露;呈现。[例]脸上呈露出幸福的微笑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 王, 路, 雨

Chinese meaning: ①显露;呈现。[例]脸上呈露出幸福的微笑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự hiển lộ rõ ràng của đặc điểm hay phẩm chất nào đó.

Example: 他的才华在比赛中呈露无遗。

Example pinyin: tā de cái huá zài bǐ sài zhōng chéng lù wú yí 。

Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy đã được bộc lộ hoàn toàn trong cuộc thi.

呈露
chéng lù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộc lộ, thể hiện rõ ràng.

To reveal or display clearly.

显露;呈现。脸上呈露出幸福的微笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呈露 (chéng lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung