Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呈递
Pinyin: chéng dì
Meanings: To submit or present (usually documents or written materials)., Nộp, trình lên (thường là tài liệu, văn bản)., ①恭敬地递交。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 王, 弟, 辶
Chinese meaning: ①恭敬地递交。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng danh từ chỉ loại giấy tờ cần nộp.
Example: 他把申请书呈递给经理。
Example pinyin: tā bǎ shēn qǐng shū chéng dì gěi jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nộp đơn xin việc cho quản lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nộp, trình lên (thường là tài liệu, văn bản).
Nghĩa phụ
English
To submit or present (usually documents or written materials).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恭敬地递交
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!