Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呈请

Pinyin: chéng qǐng

Meanings: Trình lên cấp trên xin phép hoặc yêu cầu điều gì., To submit a request or petition to a higher authority., ①用公文向上请示;申请或要求。[例]呈请批准。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 王, 讠, 青

Chinese meaning: ①用公文向上请示;申请或要求。[例]呈请批准。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 法院 (tòa án), 上级 (cấp trên) để chỉ nơi nhận yêu cầu.

Example: 他向法院呈请保护令。

Example pinyin: tā xiàng fǎ yuàn chéng qǐng bǎo hù lìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nộp đơn lên tòa án xin lệnh bảo vệ.

呈请
chéng qǐng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trình lên cấp trên xin phép hoặc yêu cầu điều gì.

To submit a request or petition to a higher authority.

用公文向上请示;申请或要求。呈请批准

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呈请 (chéng qǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung