Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呈正
Pinyin: chéng zhèng
Meanings: Trình bày ý kiến hoặc sự việc một cách rõ ràng và chính xác., To present opinions or matters clearly and accurately., ①也作“呈政”。呈请指正。[例]拙作现予呈正。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 王, 一, 止
Chinese meaning: ①也作“呈政”。呈请指正。[例]拙作现予呈正。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
Example: 他将报告呈正给领导。
Example pinyin: tā jiāng bào gào chéng zhèng gěi lǐng dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trình bày báo cáo một cách rõ ràng cho lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trình bày ý kiến hoặc sự việc một cách rõ ràng và chính xác.
Nghĩa phụ
English
To present opinions or matters clearly and accurately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
也作“呈政”。呈请指正。拙作现予呈正
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!