Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呈子

Pinyin: chéng zǐ

Meanings: Đơn từ, văn bản trình lên cấp trên., Petition, document submitted to a higher authority., ①上交,递交。[例]向法院呈交年度汇报。[例]将计划呈交参议院。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 王, 子

Chinese meaning: ①上交,递交。[例]向法院呈交年度汇报。[例]将计划呈交参议院。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc pháp lý.

Example: 他写了一份呈子给上级。

Example pinyin: tā xiě le yí fèn chéng zǐ gěi shàng jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một lá đơn gửi lên cấp trên.

呈子
chéng zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn từ, văn bản trình lên cấp trên.

Petition, document submitted to a higher authority.

上交,递交。向法院呈交年度汇报。将计划呈交参议院

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呈子 (chéng zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung