Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呆里撒奸
Pinyin: dāi lǐ sā jiān
Meanings: Bề ngoài ngốc nghếch nhưng nội tâm xảo quyệt., Appearing foolish on the outside but cunning inside., 形容外表痴呆,内心奸诈。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第八十六回“你休呆里撒奸,我手里使不的你巧语花言。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 木, 一, 甲, 扌, 散, 女, 干
Chinese meaning: 形容外表痴呆,内心奸诈。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第八十六回“你休呆里撒奸,我手里使不的你巧语花言。”
Grammar: Thành ngữ phức tạp, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày. Thường dùng để nhận xét, đánh giá con người.
Example: 别看他平时呆里撒奸,其实心里什么都明白。
Example pinyin: bié kàn tā píng shí dāi lǐ sā jiān , qí shí xīn lǐ shén me dōu míng bái 。
Tiếng Việt: Đừng nhìn vẻ ngoài ngốc nghếch của anh ấy, thực ra trong lòng anh ấy hiểu rõ mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài ngốc nghếch nhưng nội tâm xảo quyệt.
Nghĩa phụ
English
Appearing foolish on the outside but cunning inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容外表痴呆,内心奸诈。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第八十六回“你休呆里撒奸,我手里使不的你巧语花言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế