Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呆账
Pinyin: dāi zhàng
Meanings: Nợ khó đòi, nợ không thể thu hồi., Bad debt, uncollectible account., ①会计上指无法收回的应收账款、长期借款、其它应收款等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 木, 贝, 长
Chinese meaning: ①会计上指无法收回的应收账款、长期借款、其它应收款等。
Grammar: Danh từ chuyên ngành tài chính, kế toán. Thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh doanh hoặc pháp luật.
Example: 公司因为呆账问题损失了很多钱。
Example pinyin: gōng sī yīn wèi dāi zhàng wèn tí sǔn shī le hěn duō qián 。
Tiếng Việt: Công ty đã mất nhiều tiền vì vấn đề nợ khó đòi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nợ khó đòi, nợ không thể thu hồi.
Nghĩa phụ
English
Bad debt, uncollectible account.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会计上指无法收回的应收账款、长期借款、其它应收款等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!