Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呆笨
Pinyin: dāi bèn
Meanings: Ngốc nghếch và chậm chạp., Foolish and slow., ①迟钝愚笨。[例]如同野兽那样呆笨而又无情。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 木, 本, 竹
Chinese meaning: ①迟钝愚笨。[例]如同野兽那样呆笨而又无情。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết. Dùng để miêu tả con người hoặc hành động.
Example: 他看起来呆笨,但做事很认真。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái dāi bèn , dàn zuò shì hěn rèn zhēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông có vẻ ngốc nghếch và chậm chạp, nhưng làm việc rất nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngốc nghếch và chậm chạp.
Nghĩa phụ
English
Foolish and slow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迟钝愚笨。如同野兽那样呆笨而又无情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!