Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呆滞
Pinyin: dāi zhì
Meanings: Đờ đẫn, trì trệ, kém linh hoạt., Sluggish, lethargic, lacking vitality., ①行动、动作或反应迟钝的。[例]他那呆滞的头脑。*②无表情的。[例]跳着舞,眼光呆滞,无精打采。*③经济上不活跃或商品、股票等滞销的。[例]呆滞的市面。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 木, 带, 氵
Chinese meaning: ①行动、动作或反应迟钝的。[例]他那呆滞的头脑。*②无表情的。[例]跳着舞,眼光呆滞,无精打采。*③经济上不活跃或商品、股票等滞销的。[例]呆滞的市面。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái hoặc tình hình. Thường dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng hoặc cảm xúc con người.
Example: 经济形势变得呆滞。
Example pinyin: jīng jì xíng shì biàn de dāi zhì 。
Tiếng Việt: Tình hình kinh tế trở nên trì trệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đờ đẫn, trì trệ, kém linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Sluggish, lethargic, lacking vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行动、动作或反应迟钝的。他那呆滞的头脑
无表情的。跳着舞,眼光呆滞,无精打采
经济上不活跃或商品、股票等滞销的。呆滞的市面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!