Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呆板
Pinyin: dāi bǎn
Meanings: Cứng nhắc, thiếu linh hoạt., Stiff, inflexible., ①死板;不灵活;不活泼。[例]笔调呆板。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 木, 反
Chinese meaning: ①死板;不灵活;不活泼。[例]笔调呆板。
Grammar: Tính từ mô tả tính chất hoặc phong cách. Thường dùng làm bổ ngữ hoặc định ngữ.
Example: 他的表演太呆板了。
Example pinyin: tā de biǎo yǎn tài dāi bǎn le 。
Tiếng Việt: Phần biểu diễn của anh ấy quá cứng nhắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng nhắc, thiếu linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Stiff, inflexible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死板;不灵活;不活泼。笔调呆板
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!