Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呆怔

Pinyin: dāi zhēng

Meanings: Ngây người ra, đờ đẫn., To be stunned, to be in a daze., ①[方言]呆住,指神经一下子失去控制而表现出呆板的样子。[例]他听到这个噩耗,呆怔了好一阵子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 木, 忄, 正

Chinese meaning: ①[方言]呆住,指神经一下子失去控制而表现出呆板的样子。[例]他听到这个噩耗,呆怔了好一阵子。

Grammar: Động từ mô tả trạng thái tâm lý ngắn hạn. Thường đi kèm thời gian ngắn.

Example: 听到噩耗,他呆怔在那里。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā dāi zhēng zài nà lǐ 。

Tiếng Việt: Nghe tin dữ, anh ấy ngây người ra tại chỗ.

呆怔 - dāi zhēng
呆怔
dāi zhēng

📷 Mới

呆怔
dāi zhēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngây người ra, đờ đẫn.

To be stunned, to be in a daze.

[方言]呆住,指神经一下子失去控制而表现出呆板的样子。他听到这个噩耗,呆怔了好一阵子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...