Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呆子
Pinyin: dāi zi
Meanings: Fool, idiot., Kẻ ngốc, người đần độn., ①迟钝的人。*②未成熟的或呆头呆脑的男孩或年轻人
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 木, 子
Chinese meaning: ①迟钝的人。*②未成熟的或呆头呆脑的男孩或年轻人
Grammar: Danh từ chỉ người. Thường mang sắc thái tiêu cực. Có thể được dùng như một lời mắng.
Example: 别像个呆子一样站着!
Example pinyin: bié xiàng gè dāi zǐ yí yàng zhàn zhe !
Tiếng Việt: Đừng đứng đó như một kẻ ngốc!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ ngốc, người đần độn.
Nghĩa phụ
English
Fool, idiot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迟钝的人
未成熟的或呆头呆脑的男孩或年轻人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!