Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呆头呆脑
Pinyin: dāi tóu dāi nǎo
Meanings: Ngốc nghếch, vụng về., Clumsy and foolish., 呆呆板,不灵活。形容思想、行动迟钝笨拙。[出处]元·马致远《岳阳楼》第三折“似这等呆脑呆头劝不回,呸!可不干赚了我奔走红尘九千里。”[例]小凤仙的脾气,人家说她不合时宜,其实她也是~,不惯作妓女腔,与人不合。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第五十一回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 木, 头, 㐫, 月
Chinese meaning: 呆呆板,不灵活。形容思想、行动迟钝笨拙。[出处]元·马致远《岳阳楼》第三折“似这等呆脑呆头劝不回,呸!可不干赚了我奔走红尘九千里。”[例]小凤仙的脾气,人家说她不合时宜,其实她也是~,不惯作妓女腔,与人不合。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第五十一回。
Grammar: Thành ngữ mô tả đặc điểm tính cách hoặc hành vi của một người. Thường dùng để miêu tả ngoại hình kết hợp với tính cách.
Example: 这孩子呆头呆脑的,真让人担心。
Example pinyin: zhè hái zi dāi tóu dāi nǎo de , zhēn ràng rén dān xīn 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này thật ngốc nghếch và vụng về, khiến người ta lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngốc nghếch, vụng về.
Nghĩa phụ
English
Clumsy and foolish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呆呆板,不灵活。形容思想、行动迟钝笨拙。[出处]元·马致远《岳阳楼》第三折“似这等呆脑呆头劝不回,呸!可不干赚了我奔走红尘九千里。”[例]小凤仙的脾气,人家说她不合时宜,其实她也是~,不惯作妓女腔,与人不合。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第五十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế