Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ya

Meanings: Exclamatory particle emphasizing emotion., Hạt trợ giúp cảm thán, nhấn mạnh cảm xúc, ①表示语气。“啊”受前一字韵母a,e,i,o,ü收音的影响而发生变音。[例]他从小就没有了家呀!群众的力量真大呀!老张,快去呀。*②另见yā。

HSK Level: 2

Part of speech: other

Stroke count: 7

Radicals: 口, 牙

Chinese meaning: ①表示语气。“啊”受前一字韵母a,e,i,o,ü收音的影响而发生变音。[例]他从小就没有了家呀!群众的力量真大呀!老张,快去呀。*②另见yā。

Hán Việt reading: nha

Grammar: Thêm vào cuối câu để tăng cường cảm xúc. Không mang ý nghĩa độc lập.

Example: 好漂亮呀!

Example pinyin: hǎo piào liang ya !

Tiếng Việt: Đẹp quá!

ya
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt trợ giúp cảm thán, nhấn mạnh cảm xúc

nha

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Exclamatory particle emphasizing emotion.

表示语气。“啊”受前一字韵母a,e,i,o,ü收音的影响而发生变音。他从小就没有了家呀!群众的力量真大呀!老张,快去呀

另见yā

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呀 (ya) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung