Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ta, tôi (đại từ cổ xưa), I, me (archaic personal pronoun)., ①通“御”。抵御。[例]厚攻则吾,薄攻则薄吾。——《墨子》。

HSK Level: 6

Part of speech: đại từ

Stroke count: 7

Radicals: 五, 口

Chinese meaning: ①通“御”。抵御。[例]厚攻则吾,薄攻则薄吾。——《墨子》。

Hán Việt reading: ngô

Grammar: Rất ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 吾爱吾师。

Example pinyin: wú ài wú shī 。

Tiếng Việt: Tôi yêu thầy của tôi.

6đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ta, tôi (đại từ cổ xưa)

ngô

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

I, me (archaic personal pronoun).

通“御”。抵御。厚攻则吾,薄攻则薄吾。——《墨子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吾 (wú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung