Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吻合

Pinyin: wěn hé

Meanings: Phù hợp, khớp với nhau (ý tưởng, kế hoạch...)., To match or fit together (ideas, plans, etc.)., ①完全符合。[例]双方意见吻合。*②把器官的两个断裂面接起来。[例]血管吻合。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 勿, 口, 亼

Chinese meaning: ①完全符合。[例]双方意见吻合。*②把器官的两个断裂面接起来。[例]血管吻合。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả sự tương đồng.

Example: 他的观点和我的完全吻合。

Example pinyin: tā de guān diǎn hé wǒ de wán quán wěn hé 。

Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy hoàn toàn phù hợp với tôi.

吻合
wěn hé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp, khớp với nhau (ý tưởng, kế hoạch...).

To match or fit together (ideas, plans, etc.).

完全符合。双方意见吻合

把器官的两个断裂面接起来。血管吻合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吻合 (wěn hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung