Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹风

Pinyin: chuī fēng

Meanings: Thổi gió; cũng có thể chỉ việc thảo luận sơ bộ để thăm dò ý kiến., To blow wind; can also refer to preliminary discussions to explore opinions., ①迫使空气通过(或喷出)某些器械(或乐器)。[例]扇风箱用于对炉火吹风。*②让风吹;受风。[例]你身体还没有好,不要吹风。[例]洗发后,用吹风机把热空气吹到头发上,使干而伏贴。*③(口)∶有意识地透露消息。[例]方案出台前先跟下面吹吹风。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 欠, 㐅, 几

Chinese meaning: ①迫使空气通过(或喷出)某些器械(或乐器)。[例]扇风箱用于对炉火吹风。*②让风吹;受风。[例]你身体还没有好,不要吹风。[例]洗发后,用吹风机把热空气吹到头发上,使干而伏贴。*③(口)∶有意识地透露消息。[例]方案出台前先跟下面吹吹风。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Trong nghĩa bóng, có thể sử dụng với cấu trúc '给某人吹风'.

Example: 领导先给我吹吹风,看看我有什么想法。

Example pinyin: lǐng dǎo xiān gěi wǒ chuī chuī fēng , kàn kàn wǒ yǒu shén me xiǎng fǎ 。

Tiếng Việt: Cấp trên đã gợi ý trước để xem tôi nghĩ gì.

吹风
chuī fēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thổi gió; cũng có thể chỉ việc thảo luận sơ bộ để thăm dò ý kiến.

To blow wind; can also refer to preliminary discussions to explore opinions.

迫使空气通过(或喷出)某些器械(或乐器)。扇风箱用于对炉火吹风

让风吹;受风。你身体还没有好,不要吹风。洗发后,用吹风机把热空气吹到头发上,使干而伏贴

(口)∶有意识地透露消息。方案出台前先跟下面吹吹风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吹风 (chuī fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung