Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹毛利刃

Pinyin: chuī máo lì rèn

Meanings: Mài dao đến mức thổi vào cũng thấy sắc bén, ý nói hoàn thiện kỹ năng đến mức tối đa., Sharpening a blade until it's so sharp that even blowing on it cuts; meaning to perfect one’s skills to the highest degree., 将毛、发置于刀或剑刃上,用力一吹即可削断毛发。形容刀剑极为锋利。[例]许多武侠小说常以吹毛利刃和削铁如泥,来形容兵器的锋利。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 欠, 丿, 乚, 二, 刂, 禾, 刀

Chinese meaning: 将毛、发置于刀或剑刃上,用力一吹即可削断毛发。形容刀剑极为锋利。[例]许多武侠小说常以吹毛利刃和削铁如泥,来形容兵器的锋利。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn cảnh biểu thị sự hoàn thiện một kỹ năng hoặc tài năng nào đó.

Example: 他的书法已经到了吹毛利刃的地步。

Example pinyin: tā de shū fǎ yǐ jīng dào le chuī máo lì rèn de dì bù 。

Tiếng Việt: Chữ viết của anh ấy đã đạt tới mức hoàn hảo như thổi vào cũng sắc bén.

吹毛利刃
chuī máo lì rèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mài dao đến mức thổi vào cũng thấy sắc bén, ý nói hoàn thiện kỹ năng đến mức tối đa.

Sharpening a blade until it's so sharp that even blowing on it cuts; meaning to perfect one’s skills to the highest degree.

将毛、发置于刀或剑刃上,用力一吹即可削断毛发。形容刀剑极为锋利。[例]许多武侠小说常以吹毛利刃和削铁如泥,来形容兵器的锋利。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吹毛利刃 (chuī máo lì rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung