Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹垢索瘢

Pinyin: chuī gòu suǒ bān

Meanings: Soi mói lỗi nhỏ, tìm kiếm những điểm yếu dù rất nhỏ nhặt, To nitpick at minor faults, search for even the smallest flaws., 犹言吹毛求疵。[出处]清·叶适琯《吹网录·亭林年谱有沿误处》“石州此谱为二百年来仅有之作,余非敢咱们垢索瘢,正以其大体既醇,更愿为去微瑕以归粹美耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 口, 欠, 后, 土, 冖, 十, 糸, 疒, 般

Chinese meaning: 犹言吹毛求疵。[出处]清·叶适琯《吹网录·亭林年谱有沿误处》“石州此谱为二百年来仅有之作,余非敢咱们垢索瘢,正以其大体既醇,更愿为去微瑕以归粹美耳。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa phê phán hành vi tìm kiếm lỗi lầm của người khác. Thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.

Example: 他总是喜欢吹垢索瘢,让别人很难受。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan chuī gòu suǒ bān , ràng bié rén hěn nán shòu 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thích soi mói lỗi nhỏ, khiến người khác khó chịu.

吹垢索瘢
chuī gòu suǒ bān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Soi mói lỗi nhỏ, tìm kiếm những điểm yếu dù rất nhỏ nhặt

To nitpick at minor faults, search for even the smallest flaws.

犹言吹毛求疵。[出处]清·叶适琯《吹网录·亭林年谱有沿误处》“石州此谱为二百年来仅有之作,余非敢咱们垢索瘢,正以其大体既醇,更愿为去微瑕以归粹美耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吹垢索瘢 (chuī gòu suǒ bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung