Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吹唇唱吼
Pinyin: chuī chún chàng hǒu
Meanings: Hình dung âm thanh của giọng hát hoặc tiếng hú mạnh mẽ, Describes powerful singing or howling sounds., 形容喧闹喊叫。[出处]《南史·侯景传》“丑徒数万,同共吹唇唱吼而上。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 欠, 辰, 昌, 孔
Chinese meaning: 形容喧闹喊叫。[出处]《南史·侯景传》“丑徒数万,同共吹唇唱吼而上。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, thường dùng trong văn cảnh miêu tả âm thanh mạnh mẽ hoặc tự nhiên.
Example: 草原上的牧民常常吹唇唱吼,表达情感。
Example pinyin: cǎo yuán shàng de mù mín cháng cháng chuī chún chàng hǒu , biǎo dá qíng gǎn 。
Tiếng Việt: Người dân chăn nuôi trên thảo nguyên thường hát và hú lên để bày tỏ cảm xúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung âm thanh của giọng hát hoặc tiếng hú mạnh mẽ
Nghĩa phụ
English
Describes powerful singing or howling sounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容喧闹喊叫。[出处]《南史·侯景传》“丑徒数万,同共吹唇唱吼而上。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế