Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹吹打打

Pinyin: chuī chui dǎ dǎ

Meanings: Chỉ không khí vui vẻ, náo nhiệt trong các dịp lễ hội hay đám cưới (có chơi nhạc cụ), Refers to a lively and festive atmosphere during celebrations or weddings (with musical instruments)., 指各种乐器的合奏。也用以形容故意渲染某种言行或事物,吸引别人注意。[出处]明·天然智叟《石头点·郭挺之榜前认子》“忙忙与女儿说知,叫老妈央人相帮打点。早鼓乐吹吹打打,迎人村来了。”[例]俺倒去~伏待著他听。——清·孔尚任《桃花扇·听稗》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 欠, 丁, 扌

Chinese meaning: 指各种乐器的合奏。也用以形容故意渲染某种言行或事物,吸引别人注意。[出处]明·天然智叟《石头点·郭挺之榜前认子》“忙忙与女儿说知,叫老妈央人相帮打点。早鼓乐吹吹打打,迎人村来了。”[例]俺倒去~伏待著他听。——清·孔尚任《桃花扇·听稗》。

Grammar: Thành ngữ gồm các từ lặp lại, thường được dùng để miêu tả khung cảnh lễ hội nhiều màu sắc, âm thanh.

Example: 结婚那天,村里到处都是吹吹打打的声音。

Example pinyin: jié hūn nà tiān , cūn lǐ dào chù dōu shì chuī chuī dǎ dǎ de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Ngày cưới, khắp làng đều nghe thấy tiếng nhạc vui vẻ.

吹吹打打
chuī chui dǎ dǎ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ không khí vui vẻ, náo nhiệt trong các dịp lễ hội hay đám cưới (có chơi nhạc cụ)

Refers to a lively and festive atmosphere during celebrations or weddings (with musical instruments).

指各种乐器的合奏。也用以形容故意渲染某种言行或事物,吸引别人注意。[出处]明·天然智叟《石头点·郭挺之榜前认子》“忙忙与女儿说知,叫老妈央人相帮打点。早鼓乐吹吹打打,迎人村来了。”[例]俺倒去~伏待著他听。——清·孔尚任《桃花扇·听稗》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...