Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吸食

Pinyin: xī shí

Meanings: Hút và ăn (thường chỉ việc sử dụng chất gây nghiện như ma túy)., To inhale and consume (often referring to using addictive substances like drugs)., ①把气体或液体吸进嘴里(如食物、毒品等)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 及, 口, 人, 良

Chinese meaning: ①把气体或液体吸进嘴里(如食物、毒品等)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành vi tiêu thụ chất gây nghiện qua việc hít vào.

Example: 他因吸食毒品被捕。

Example pinyin: tā yīn xī shí dú pǐn bèi bǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị bắt vì sử dụng ma túy.

吸食
xī shí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hút và ăn (thường chỉ việc sử dụng chất gây nghiện như ma túy).

To inhale and consume (often referring to using addictive substances like drugs).

把气体或液体吸进嘴里(如食物、毒品等)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...