Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吸风饮露

Pinyin: xī fēng yǐn lù

Meanings: Hít gió uống sương, biểu thị cuộc sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên., To live on wind and dew, indicating a simple life close to nature., 道家及诗文中常用以指神仙的绝食五谷。[出处]《庄子·逍遥游》“藐姑射之山,有神人居焉。……不食五谷,吸风饮露。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 及, 口, 㐅, 几, 欠, 饣, 路, 雨

Chinese meaning: 道家及诗文中常用以指神仙的绝食五谷。[出处]《庄子·逍遥游》“藐姑射之山,有神人居焉。……不食五谷,吸风饮露。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang phong cách cổ điển, mô tả trạng thái sống hòa mình với thiên nhiên.

Example: 隐士们过着吸风饮露的生活。

Example pinyin: yǐn shì men guò zhe xī fēng yǐn lù de shēng huó 。

Tiếng Việt: Những ẩn sĩ sống cuộc đời hít gió uống sương.

吸风饮露
xī fēng yǐn lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hít gió uống sương, biểu thị cuộc sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên.

To live on wind and dew, indicating a simple life close to nature.

道家及诗文中常用以指神仙的绝食五谷。[出处]《庄子·逍遥游》“藐姑射之山,有神人居焉。……不食五谷,吸风饮露。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吸风饮露 (xī fēng yǐn lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung