Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸音
Pinyin: xī yīn
Meanings: Hút âm thanh, hấp thụ âm thanh (thường dùng trong âm học)., To absorb sound (commonly used in acoustics)., ①转变(辐射能)为不同的形式,通常造成温度的升高(如地球接受太阳能)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 及, 口, 日, 立
Chinese meaning: ①转变(辐射能)为不同的形式,通常造成温度的升高(如地球接受太阳能)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến âm thanh hoặc âm học.
Example: 这些材料有很好的吸音效果。
Example pinyin: zhè xiē cái liào yǒu hěn hǎo de xī yīn xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Những vật liệu này có hiệu quả hấp thụ âm thanh rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hút âm thanh, hấp thụ âm thanh (thường dùng trong âm học).
Nghĩa phụ
English
To absorb sound (commonly used in acoustics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转变(辐射能)为不同的形式,通常造成温度的升高(如地球接受太阳能)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!