Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸门
Pinyin: xī mén
Meanings: Cửa hút (thường dùng trong kỹ thuật máy móc)., Inlet valve or intake door (commonly used in machinery)., ①七冲门之一。指会厌。会厌是掩盖气管的器官,也是呼吸纳气的枢纽,故称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 及, 口, 门
Chinese meaning: ①七冲门之一。指会厌。会厌是掩盖气管的器官,也是呼吸纳气的枢纽,故称。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên ngành kỹ thuật, chỉ bộ phận hút của thiết bị.
Example: 这台机器的吸门坏了。
Example pinyin: zhè tái jī qì de xī mén huài le 。
Tiếng Việt: Cửa hút của chiếc máy này bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa hút (thường dùng trong kỹ thuật máy móc).
Nghĩa phụ
English
Inlet valve or intake door (commonly used in machinery).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
七冲门之一。指会厌。会厌是掩盖气管的器官,也是呼吸纳气的枢纽,故称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!