Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吸进

Pinyin: xī jìn

Meanings: To inhale or take in through the respiratory system., Hít vào, đưa vào cơ thể qua đường hô hấp., ①用呼吸的方法吸入。[例]以在吸进的空气中增加氧的百分比为目的。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 及, 口, 井, 辶

Chinese meaning: ①用呼吸的方法吸入。[例]以在吸进的空气中增加氧的百分比为目的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động hít thở khí vào cơ thể.

Example: 他深吸进一口气。

Example pinyin: tā shēn xī jìn yì kǒu qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy hít sâu một hơi.

吸进
xī jìn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hít vào, đưa vào cơ thể qua đường hô hấp.

To inhale or take in through the respiratory system.

用呼吸的方法吸入。以在吸进的空气中增加氧的百分比为目的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吸进 (xī jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung