Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸管
Pinyin: xī guǎn
Meanings: Ống hút (dùng để uống nước)., Straw (used for drinking)., ①各种安有橡皮球囊的玻璃管装置,用于转移、量取或吸收液体(如在化学操作中)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 及, 口, 官, 竹
Chinese meaning: ①各种安有橡皮球囊的玻璃管装置,用于转移、量取或吸收液体(如在化学操作中)。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ đồ vật dùng để hút chất lỏng khi uống.
Example: 请给我一根吸管。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ yì gēn xī guǎn 。
Tiếng Việt: Làm ơn cho tôi một cái ống hút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống hút (dùng để uống nước).
Nghĩa phụ
English
Straw (used for drinking).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种安有橡皮球囊的玻璃管装置,用于转移、量取或吸收液体(如在化学操作中)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!