Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸积
Pinyin: xī jī
Meanings: To accrete or accumulate (often used in astronomy)., Tích tụ, hấp thụ và tích lũy (thường dùng trong thiên văn học)., ①指星际物质互相吸引、积成一团的现象。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 及, 口, 只, 禾
Chinese meaning: ①指星际物质互相吸引、积成一团的现象。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gặp trong ngữ cảnh thiên văn học hoặc khoa học tự nhiên.
Example: 黑洞通过吸积周围的物质而增长。
Example pinyin: hēi dòng tōng guò xī jī zhōu wéi de wù zhì ér zēng zhǎng 。
Tiếng Việt: Hố đen phát triển bằng cách hấp thụ vật chất xung quanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích tụ, hấp thụ và tích lũy (thường dùng trong thiên văn học).
Nghĩa phụ
English
To accrete or accumulate (often used in astronomy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指星际物质互相吸引、积成一团的现象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!