Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸着
Pinyin: xī zhe
Meanings: Hút vào, bám vào (một bề mặt nào đó)., To adhere to or stick onto (a surface)., ①吸附、吸收、解吸、离子交换、离子摈弃、离子阻滞、化学吸附或渗析等现象的总称。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 及, 口, 目, 羊
Chinese meaning: ①吸附、吸收、解吸、离子交换、离子摈弃、离子阻滞、化学吸附或渗析等现象的总称。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hiện tượng bám dính vào bề mặt nhờ lực hút.
Example: 壁虎能吸着墙壁爬行。
Example pinyin: bì hǔ néng xī zhe qiáng bì pá xíng 。
Tiếng Việt: Thằn lằn có thể bám vào tường để leo trèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hút vào, bám vào (một bề mặt nào đó).
Nghĩa phụ
English
To adhere to or stick onto (a surface).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吸附、吸收、解吸、离子交换、离子摈弃、离子阻滞、化学吸附或渗析等现象的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!