Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吸盘

Pinyin: xī pán

Meanings: Đĩa hút, miếng hút chân không., Suction cup or vacuum pad., ①动物的一种器官,用以粘附或抓住一物,其形状是最简单的软垫或盘,并略呈凹形,如靠拢一物,即能因空气压力作用而粘附。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 及, 口, 皿, 舟

Chinese meaning: ①动物的一种器官,用以粘附或抓住一物,其形状是最简单的软垫或盘,并略呈凹形,如靠拢一物,即能因空气压力作用而粘附。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ phần tử có khả năng hút dính như ở bạch tuộc hoặc dụng cụ hút.

Example: 章鱼的触手上有吸盘。

Example pinyin: zhāng yú de chù shǒu shàng yǒu xī pán 。

Tiếng Việt: Trên xúc tu của bạch tuộc có những đĩa hút.

吸盘
xī pán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đĩa hút, miếng hút chân không.

Suction cup or vacuum pad.

动物的一种器官,用以粘附或抓住一物,其形状是最简单的软垫或盘,并略呈凹形,如靠拢一物,即能因空气压力作用而粘附

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吸盘 (xī pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung