Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸留
Pinyin: xī liú
Meanings: Giữ lại, lưu giữ (dùng trong trường hợp đặc biệt như công nghệ lọc)., To retain or hold back (used in special contexts like filtration technology)., ①吸引并保留(一种物质)在其内部,而不是停留在其表面上。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 及, 口, 刀, 田
Chinese meaning: ①吸引并保留(一种物质)在其内部,而不是停留在其表面上。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gắn liền với các quá trình kỹ thuật hoặc khoa học.
Example: 这种装置能够吸留杂质。
Example pinyin: zhè zhǒng zhuāng zhì néng gòu xī liú zá zhì 。
Tiếng Việt: Thiết bị này có khả năng giữ lại tạp chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ lại, lưu giữ (dùng trong trường hợp đặc biệt như công nghệ lọc).
Nghĩa phụ
English
To retain or hold back (used in special contexts like filtration technology).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吸引并保留(一种物质)在其内部,而不是停留在其表面上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!