Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吸烟

Pinyin: xī yān

Meanings: Hút thuốc lá., To smoke (cigarettes)., ①用烟斗、雪茄或烟卷吸入和呼出烟叶或类似烟叶的东西的烟气。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 及, 口, 因, 火

Chinese meaning: ①用烟斗、雪茄或烟卷吸入和呼出烟叶或类似烟叶的东西的烟气。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng để nói về hành vi hút thuốc lá.

Example: 他每天都会吸烟。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì xī yān 。

Tiếng Việt: Anh ấy hút thuốc mỗi ngày.

吸烟
xī yān
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hút thuốc lá.

To smoke (cigarettes).

用烟斗、雪茄或烟卷吸入和呼出烟叶或类似烟叶的东西的烟气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...