Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吸氧

Pinyin: xī yǎng

Meanings: Hít thở oxy, hít khí oxy (trong y tế)., To inhale oxygen (in medical contexts)., ①吸取氧气。[例]在机器工作时吸入并消耗(氧气)——尤用于发动机。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 及, 口, 气, 羊

Chinese meaning: ①吸取氧气。[例]在机器工作时吸入并消耗(氧气)——尤用于发动机。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế.

Example: 病人需要吸氧来维持生命。

Example pinyin: bìng rén xū yào xī yǎng lái wéi chí shēng mìng 。

Tiếng Việt: Bệnh nhân cần hít thở oxy để duy trì sự sống.

吸氧
xī yǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hít thở oxy, hít khí oxy (trong y tế).

To inhale oxygen (in medical contexts).

吸取氧气。在机器工作时吸入并消耗(氧气)——尤用于发动机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...