Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸毒
Pinyin: xī dú
Meanings: Sử dụng ma túy, nghiện ngập., To take drugs or be addicted to drugs., ①指吸食鸦片、海洛因、可卡因、大麻、吗啡等毒品。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 及, 口, 母, 龶
Chinese meaning: ①指吸食鸦片、海洛因、可卡因、大麻、吗啡等毒品。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, nói về hành động sử dụng các chất gây nghiện.
Example: 他因为吸毒被送进了戒毒所。
Example pinyin: tā yīn wèi xī dú bèi sòng jìn le jiè dú suǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì nghiện ma túy mà bị đưa vào trung tâm cai nghiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sử dụng ma túy, nghiện ngập.
Nghĩa phụ
English
To take drugs or be addicted to drugs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指吸食鸦片、海洛因、可卡因、大麻、吗啡等毒品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!